Bảng Giá Các Loại Sắt Thép Mới Nhất

Bảng Giá Các Loại Sắt Thép Xây Dựng

Liên hệ để nhận thông tin tư vấn và báo giá

Hotline: 0589 357 999
zalo-pageLiên hệ Zalo

Thông tin sản phẩm

Chúng ta luôn biết rằng, cập nhật thông tin nhanh chóng là một trong những điều tiên quyết của người kinh doanh trong bất cứ lĩnh vực gì, kể cả xây dựng và sắt thép. Ngành xây dựng luôn luôn phải cập nhật giá cả nguyên vật liệu để tính ra chi phí dự trù, sắt thép lại là một trong những nguyên liệu chính trong xây dựng.

BẢNG GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT MỚI NHẤT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP HÒA PHÁT
1 Thép Ø 6 1Kg 1 11.100
2 Thép Ø 8 1Kg 1 11.000
3 Thép Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 77.000
4 Thép Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 110.500
5 Thép Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 152.100
6 Thép Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 199.360
7 Thép Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 251.200
8 Thép Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 307.300
9 Thép Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 374.100
10 Thép Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 429.321

BẢNG GIÁ SẮT THÉP POMINA MỚI NHẤT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP POMINA
1 Thép Ø 6 1Kg 1 14.100
2 Thép Ø 8 1Kg 1 14.100
3 Thép Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 105.100
4 Thép Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 150.655
5 Thép Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 205.320
6 Thép Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 268.105
7 Thép Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 339.100
8 Thép Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 419.050
9 Thép Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 505.615
10 Thép Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 653.255

BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ MỚI NHẤT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP VIỆT  MỸ
1 Thép Ø 6 1Kg 1 9.500
2 Thép Ø 8 1Kg 1 9.500
3 Thép Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 70.000
4 Thép Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 100.000
5 Thép Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 136.100
6 Thép Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 180.000
7 Thép Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 227.000
8 Thép Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 280.100
9 Thép Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 336.000
10 Thép Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 440.000

BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT MỚI NHẤT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP VIỆT NHẬT
1 Thép Ø 6 1Kg 1 liên hệ
2 Thép Ø 8 1Kg 1 liên hệ
3 Thép Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 liên hệ
4 Thép Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 73.400
5 Thép Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 109.000
6 Thép Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 150.200
7 Thép Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 199.500
8 Thép Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 250.800
9 Thép Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 310.700
10 Thép Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 375.900

BẢNG GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM MỚI NHẤT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP MIỀN NAM
1 Thép Ø 6 1Kg 1 10.000
2 Thép Ø 8 1Kg 1 10.000
3 Thép Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 58.000
4 Thép Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 87.000
5 Thép Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 130.500
6 Thép Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 183.000
7 Thép Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 240.000
8 Thép Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 267.000
9 Thép Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 335.000
10 Thép Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 530.000

BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT ÚC MỚI NHẤT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP VIỆT ÚC
1 Thép Ø 6 1Kg 1 liên hệ
2 Thép Ø 8 1Kg 1 liên hệ
3 Thép Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 113.00
4 Thép Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 174.000
5 Thép Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 221.000
6 Thép Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 293.000
7 Thép Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 374.000
8 Thép Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 463.000
9 Thép Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 561.000
10 Thép Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 730.000

Sắt Thép Xây Dựng Thành Lợi là một đại lý, một công ty với bản báo giá sắt thép được niêm yết một cách công khai, phù hợp lợi ích và quyền của khách hàng. Khách hàng của chúng tôi có thể kiểm tra tình trạng của hàng một cách dễ dàng với sự giúp đỡ và tư vấn của chúng tôi.

Lưu ý:

+ Sắt cuộn giao qua kg     

+ Sắt cây đếm cây

Để biết thêm thông tin chi tiết về đại lý thép việt nhật. Và liên hệ mua sắt thép xây dựng chính hãng. Hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi.

CÔNG TY TNHH TM DV THÀNH LỢI

Địa chỉ: 157 Ngô Chí Quốc, Bình Chiểu, TP Thủ Đức

Hotline:0589 357 999(Mr. Huy)

Email: satthepxaydungthanhloi@gmail.com

Sản phẩm cùng loại